Mua So Dep, Mua ban sim so dep Viettel, Vina, Mobi 10 So Gia Re

Sim Đầu Số 034 Viettel Tam Hoa Không lỗi dính 7
Sim | Giá Tiền | Mạng | Kiểu sim | Mua | |
---|---|---|---|---|---|
0349.850.999 | 3,200,000 3.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0346.014.999 | 3,200,000 3.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 14999 Viettel | Đặt mua | |
0346.054.999 | 3,200,000 3.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 054999 Viettel | Đặt mua | |
0349016999 | 3,200,000 3.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0349.584.999 | 3,580,000 4.300.000 | ![]() | Số Tam Hoa 4999 Viettel | Đặt mua | |
03468.54.999 | 3,730,000 4.480.000 | ![]() | Số Tam Hoa 54999 Viettel | Đặt mua | |
03469.54.999 | 3,730,000 4.480.000 | ![]() | Số Tam Hoa 954999 Viettel | Đặt mua | |
03468.14.999 | 3,730,000 4.480.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
03468.42.999 | 3,730,000 4.480.000 | ![]() | Số Tam Hoa 2999 Viettel | Đặt mua | |
03468.34.999 | 3,730,000 4.480.000 | ![]() | Số Tam Hoa 34999 Viettel | Đặt mua | |
0349.614.999 | 3,800,000 4.560.000 | ![]() | Số Tam Hoa 614999 Viettel | Đặt mua | |
0344.850.999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0344.90.5999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 5999 Viettel | Đặt mua | |
0344.014.999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 14999 Viettel | Đặt mua | |
0349.342.999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 342999 Viettel | Đặt mua | |
0343.854.999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0342.804.999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 4999 Viettel | Đặt mua | |
0344164999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 64999 Viettel | Đặt mua | |
0343964999 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Tam Hoa 964999 Viettel | Đặt mua | |
0349.615.999 | 4,780,000 5.740.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0342528999 | 4,800,000 5.760.000 | ![]() | Số Tam Hoa 8999 Viettel | Đặt mua | |
0348022999 | 4,940,000 5.930.000 | ![]() | Số Tam Hoa 22999 Viettel | Đặt mua | |
0349.625.999 | 4,940,000 5.930.000 | ![]() | Số Tam Hoa 625999 Viettel | Đặt mua | |
0344.502.999 | 5,000,000 6.000.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0344860999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0348814999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 14999 Viettel | Đặt mua | |
0346.443.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 443999 Viettel | Đặt mua | |
03.464.36999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0346.350.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0346.434.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 34999 Viettel | Đặt mua | |
0346.364.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 364999 Viettel | Đặt mua | |
034.636.0999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0346.358.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 8999 Viettel | Đặt mua | |
0344.165.999 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Tam Hoa 65999 Viettel | Đặt mua | |
0344932999 | 5,230,000 6.280.000 | ![]() | Số Tam Hoa 932999 Viettel | Đặt mua | |
0349.562.999 | 5,230,000 6.280.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0343.540.999 | 5,230,000 6.280.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0342.354.999 | 5,230,000 6.280.000 | ![]() | Số Tam Hoa 54999 Viettel | Đặt mua | |
0346.454.999 | 5,260,000 6.310.000 | ![]() | Số Tam Hoa 454999 Viettel | Đặt mua | |
0344.215.999 | 5,340,000 6.410.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0346.132.999 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 2999 Viettel | Đặt mua | |
0346.51.3999 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 13999 Viettel | Đặt mua | |
0343.64.8999 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 648999 Viettel | Đặt mua | |
0348.664.999 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0346.10.09.99 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
034.931.8999 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Tam Hoa 18999 Viettel | Đặt mua | |
0349.623.999 | 5,510,000 6.610.000 | ![]() | Số Tam Hoa 623999 Viettel | Đặt mua | |
0344.023.999 | 5,580,000 6.700.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0344.950.999 | 5,610,000 6.730.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0349.815.999 | 5,610,000 6.730.000 | ![]() | Số Tam Hoa 15999 Viettel | Đặt mua | |
0349.054.999 | 5,660,000 6.790.000 | ![]() | Số Tam Hoa 054999 Viettel | Đặt mua | |
0348095999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0346.520.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 0999 Viettel | Đặt mua | |
0346.950.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 50999 Viettel | Đặt mua | |
0348.930.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 930999 Viettel | Đặt mua | |
0346.684.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
0348.194.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 4999 Viettel | Đặt mua | |
0342.350.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 50999 Viettel | Đặt mua | |
0343.364.999 | 5,700,000 6.840.000 | ![]() | Số Tam Hoa 364999 Viettel | Đặt mua | |
0346.49.5999 | 5,740,000 6.890.000 | ![]() | Số Tam Hoa 999 Viettel | Đặt mua | |
034.644.1999 | 5,740,000 6.890.000 | ![]() | Số Tam Hoa 1999 Viettel | Đặt mua | |
0348.300.999 | 5,790,000 6.950.000 | ![]() | Số Tam Hoa 00999 Viettel | Đặt mua | |
Xem trang tiếp theo [ Trang: 2 ] |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039)
Danh sách sim V90 Viettel vào mạng miễn phí tại đây

Danh sách sim V90 Viettel vào mạng miễn phí tại đây

Sim Tam Hoa là sim có 3 số cuối giống nhau dạng AAA. Sim tam hoa là dòng sim dễ nhớ, giá vừa phải hợp túi tiền của khách hàng.Sim tam hoa là dòng sim phổ biến và bán chạy nhất trên website.Các đuôi sim tam hoa phổ biến là tam hoa 000, tam hoa 111, tam hoa 222, tam hoa 333, tam hoa 444, tam hoa 555, tam hoa 666, tam hoa 777, tam hoa 888, tam hoa 999


Câu hỏi thường gặp: Đầu số 034 là của nhà mạng nào?
Trả lời: Đầu số 034 là của nhà mạng: Viettel
Trả lời: Đầu số 034 là của nhà mạng: Viettel
Sim không dính 7, Sim không lỗi 7 là sim trong dãy số số không chứa số 7