Mua So Dep, Mua ban sim so dep Viettel, Vina, Mobi 10 So Gia Re

Sim Giá 5 Triệu Năm Sinh Không lỗi dính 4 Năm 1991 Tân Mùi Mệnh Thổ, Lộ bàng thổ
Sim | Giá Tiền | Mạng | Kiểu sim | Mua | |
---|---|---|---|---|---|
0933021991 | 4,500,000 5.400.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0905821991 | 4,500,000 5.400.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21991 Mobifone | Đặt mua | |
0908611991 | 4,500,000 5.400.000 | ![]() | Số Năm Sinh 611991 Mobifone | Đặt mua | |
0938651991 | 4,500,000 5.400.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
0907.3.6.1991 | 4,540,000 5.450.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0933.7.1.1991 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Năm Sinh 11991 Mobifone | Đặt mua | |
0937.63.1991 | 4,700,000 5.640.000 | ![]() | Số Năm Sinh 631991 Mobifone | Đặt mua | |
0939.82.1991 | 5,000,000 6.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
091.597.1991 | 5,000,000 6.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Vinaphone | Đặt mua | |
0938071991 | 5,000,000 6.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 71991 Mobifone | Đặt mua | |
0961.72.1991 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Năm Sinh 721991 Viettel | Đặt mua | |
0961.73.1991 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0908.87.1991 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0931551991 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Năm Sinh 51991 Mobifone | Đặt mua | |
0913971991 | 5,100,000 6.120.000 | ![]() | Số Năm Sinh 971991 Vinaphone | Đặt mua | |
0963801991 | 5,300,000 6.360.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0973251991 | 5,300,000 6.360.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Viettel | Đặt mua | |
0931821991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21991 Mobifone | Đặt mua | |
0931721991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 721991 Mobifone | Đặt mua | |
0908521991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
0931271991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0973.70.1991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01991 Viettel | Đặt mua | |
0961.30.1991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 301991 Viettel | Đặt mua | |
0971.30.1991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0977851991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Viettel | Đặt mua | |
0962.50.1991 | 5,500,000 6.600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01991 Viettel | Đặt mua | |
0933.171991 | 5,510,000 6.610.000 | ![]() | Số Năm Sinh 171991 Mobifone | Đặt mua | |
0973.15.1991 | 5,900,000 7.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0938161991 | 5,900,000 7.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0933591991 | 5,900,000 7.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 91991 Mobifone | Đặt mua | |
0973.62.1991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 621991 Viettel | Đặt mua | |
0933561991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
0966.30.1991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Viettel | Đặt mua | |
0967.61.1991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 11991 Viettel | Đặt mua | |
0931211991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 211991 Mobifone | Đặt mua | |
0908151991 | 6,000,000 7.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
0936211991 | 6,300,000 7.560.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0963.02.1991 | 6,560,000 7.870.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21991 Viettel | Đặt mua | |
0909.71.1991 | 6,600,000 7.920.000 | ![]() | Số Năm Sinh 711991 Mobifone | Đặt mua | |
0979.30.1991 | 6,700,000 8.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0911.98.1991 | 6,700,000 8.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Vinaphone | Đặt mua | |
0965.23.1991 | 6,700,000 8.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 31991 Viettel | Đặt mua | |
0976751991 | 6,700,000 8.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 751991 Viettel | Đặt mua | |
0901371991 | 6,800,000 8.160.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Mobifone | Đặt mua | |
0933121991 | 6,800,000 8.160.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0975.13.1991 | 6,800,000 8.160.000 | ![]() | Số Năm Sinh 31991 Viettel | Đặt mua | |
0968.73.1991 | 6,900,000 8.280.000 | ![]() | Số Năm Sinh 731991 Viettel | Đặt mua | |
0981.72.1991 | 7,000,000 8.400.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0971801991 | 7,020,000 8.420.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Viettel | Đặt mua | |
0979721991 | 7,100,000 8.520.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21991 Viettel | Đặt mua | |
0969.02.1991 | 7,100,000 8.520.000 | ![]() | Số Năm Sinh 021991 Viettel | Đặt mua | |
0979.06.1991 | 7,420,000 8.900.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
090.778.1991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0963.58.1991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 81991 Viettel | Đặt mua | |
0939.3.8.1991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 381991 Mobifone | Đặt mua | |
0915.58.1991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Vinaphone | Đặt mua | |
0966311991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Viettel | Đặt mua | |
0977691991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 91991 Viettel | Đặt mua | |
0973311991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 311991 Viettel | Đặt mua | |
0978.35.1991 | 7,500,000 9.000.000 | ![]() | Số Năm Sinh 991 Viettel | Đặt mua | |
0933181991 | 7,900,000 9.480.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1991 Mobifone | Đặt mua | |
0908.79.1991 | 7,900,000 9.480.000 | ![]() | Số Năm Sinh 91991 Mobifone | Đặt mua | |
Xem trang tiếp theo [ Trang: 2 ] |
Sim năm sinh là sim có đuôi năm sinh 19xx, 20xx.Sim năm sinh là dòng sim kỷ niệm, gây ấn tượng với người khác.Ngoài sim năm sinh cho bố mẹ, còn có các dòng sim cho con cái. Sim kỷ niệm ngày cưới, sim kỷ niệm sinh nhật của con.


Năm 1991 Tân Mùi Mệnh Thổ, Lộ bàng thổ
Mệnh thổ là biểu tượng về nơi ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển, nơi "sinh ký tử quy" (sống gửi thác về) của mọi sinh vật. Thổ nuôi dưỡng, hỗ trợ và tương tác với từng Hành khác. Khi tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng. Khi tiêu cực, Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc biểu thị tính hay lo lắng về những khó khăn không tồn tại
Tính cách người thuộc hành này
Người mạng Thổ có tính tốt hay tương trợ người khác và trung thành. Vì thực tế và kiên trì nên họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng. Không những không bị thúc ép bất cứ điều gì, ngược lại họ rất bền bỉ khi giúp người khác. Do kiên nhẫn và vững vàng, họ có sức mạnh nội tâm rất lớn.
Tích cực – trung thành, nhẫn nại và có thể nhờ cậy.
Tiêu cực – thành kiến và có khuynh hướng "bới lông tìm vết"
Những năm sinh mệnh Thổ là:
Mậu Dần – 1938, 1998 - Thành Đầu Thổ
Kỷ Mão – 1939, 1999 - Thành Đầu Thổ
Bính Tuất – 1946, 2006 - Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi – 1947, 2007 - Ốc Thượng Thổ
Canh Tý – 1960, 2020 - Bích Thượng Thổ
Tân Sửu – 1961,2021 - Bích Thượng Thổ
Mậu Thân – 1968, 2028 "-" Đại Trạch Thổ
Kỷ Dậu – 1969, 2029 - Đại Trạch Thổ
Bính Thìn – 1976, 2036 - Sa Trung Thổ
Đinh Tỵ – 1977, 2037 - Sa Trung Thổ
Canh Ngọ – 1990, 1930 - Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi – 1991, 1931 - Lộ Bàng Thổ
Mệnh thổ là biểu tượng về nơi ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển, nơi "sinh ký tử quy" (sống gửi thác về) của mọi sinh vật. Thổ nuôi dưỡng, hỗ trợ và tương tác với từng Hành khác. Khi tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng. Khi tiêu cực, Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc biểu thị tính hay lo lắng về những khó khăn không tồn tại
Tính cách người thuộc hành này
Người mạng Thổ có tính tốt hay tương trợ người khác và trung thành. Vì thực tế và kiên trì nên họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng. Không những không bị thúc ép bất cứ điều gì, ngược lại họ rất bền bỉ khi giúp người khác. Do kiên nhẫn và vững vàng, họ có sức mạnh nội tâm rất lớn.
Tích cực – trung thành, nhẫn nại và có thể nhờ cậy.
Tiêu cực – thành kiến và có khuynh hướng "bới lông tìm vết"
Những năm sinh mệnh Thổ là:
Mậu Dần – 1938, 1998 - Thành Đầu Thổ
Kỷ Mão – 1939, 1999 - Thành Đầu Thổ
Bính Tuất – 1946, 2006 - Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi – 1947, 2007 - Ốc Thượng Thổ
Canh Tý – 1960, 2020 - Bích Thượng Thổ
Tân Sửu – 1961,2021 - Bích Thượng Thổ
Mậu Thân – 1968, 2028 "-" Đại Trạch Thổ
Kỷ Dậu – 1969, 2029 - Đại Trạch Thổ
Bính Thìn – 1976, 2036 - Sa Trung Thổ
Đinh Tỵ – 1977, 2037 - Sa Trung Thổ
Canh Ngọ – 1990, 1930 - Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi – 1991, 1931 - Lộ Bàng Thổ
Sim không dính 4, Sim không lỗi 4 là sim trong dãy số số không chứa số 4